STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Giáo Dục tiểu học
|
5
|
45000
|
2 |
Sách Khoa học và Cuộc sống
|
5
|
123000
|
3 |
Vật lý và tuổi trẻ
|
5
|
100000
|
4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
6
|
80000
|
5 |
Sách Văn học
|
10
|
731000
|
6 |
Sách giáo dục kĩ năng sống
|
18
|
615000
|
7 |
Sách-Thư viện và thiết bị giáo dục
|
18
|
171000
|
8 |
Văn tuổi thơ
|
24
|
254000
|
9 |
Thiết bị Giáo dục
|
31
|
869000
|
10 |
Dạy và học ngày nay
|
32
|
845000
|
11 |
Khoa học Giáo dục
|
32
|
1302000
|
12 |
Sách nghiệp vụ K.1
|
36
|
1736000
|
13 |
SNV Cánh diều 3
|
41
|
1682000
|
14 |
SNV Cánh diều 5
|
49
|
2146000
|
15 |
Tạp chí Giáo dục
|
61
|
1590000
|
16 |
SNV Cánh diều 1
|
62
|
2486000
|
17 |
SNV cánh diều 2
|
63
|
2418000
|
18 |
SNV Cánh diều 4
|
67
|
2526088
|
19 |
Sách tra cứu
|
107
|
2515735
|
20 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
113
|
3461300
|
21 |
Sách giáo khoa 1_Mới
|
116
|
1374000
|
22 |
SGK Cánh diều 1
|
124
|
2204000
|
23 |
SGK Cánh diều 2
|
130
|
2328000
|
24 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
131
|
3121900
|
25 |
SGK Cánh diều 3
|
132
|
2157000
|
26 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
137
|
3256300
|
27 |
SGK Cánh diều 4
|
139
|
2218000
|
28 |
Sách giáo khoa 2
|
143
|
741000
|
29 |
Sách nghiệp vụ khối 1
|
152
|
4502200
|
30 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
152
|
3091200
|
31 |
Sach giao khoa 3
|
154
|
990600
|
32 |
Sach giao khoa 5
|
180
|
1138000
|
33 |
Sach giao khoa 4
|
208
|
1473000
|
34 |
Sách nghiệp vụ
|
225
|
5267800
|
35 |
Sách pháp luật
|
239
|
19390500
|
36 |
Toán tuổi thơ
|
239
|
3680000
|
37 |
Sách giáo khoa 1
|
242
|
1414700
|
38 |
Sách tham khảo khối 2
|
243
|
3340400
|
39 |
Sách tham khảo khối 5
|
248
|
2743900
|
40 |
Thế giới trong ta
|
263
|
4734000
|
41 |
SGK Cánh diều 5
|
267
|
948000
|
42 |
Sách tham khảo khối 4
|
287
|
3230900
|
43 |
Sách tham khảo khối 3
|
317
|
4805800
|
44 |
Sách đạo đức
|
329
|
10905000
|
45 |
Sách tham khảo khối 1
|
340
|
49625500
|
46 |
Sách tham khảo chung
|
891
|
12417377
|
47 |
Sách thiếu nhi
|
1811
|
19778400
|
|
TỔNG
|
8624
|
196573600
|