Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DHNN-00001
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 2+3-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
2 |
DHNN-00002
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 2+3-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
3 |
DHNN-00003
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 4+5-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
4 |
DHNN-00004
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 4+5-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
5 |
DHNN-00005
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 6+7+8+9+10-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
6 |
DHNN-00006
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 6+7+8+9+10-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
7 |
DHNN-00007
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 6+7+8+9+10-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
8 |
DHNN-00008
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 6+7+8+9+10-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
9 |
DHNN-00009
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 6+7+8+9+10-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
10 |
DHNN-00010
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 11+12/2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
11 |
DHNN-00011
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 11+12/2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 01 |
12 |
DHNN-00012
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 1/2018 | | | | 25000 | 05 |
13 |
DHNN-00013
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 6/2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 01 |
14 |
DHNN-00014
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 7/2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 01 |
15 |
DHNN-00015
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 8/2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 01 |
16 |
DHNN-00016
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số tháng 9/2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 01 |
17 |
DHNN-00167
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Số T.10/2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 01 |
18 |
DHNN-00168
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-1/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
19 |
DHNN-00169
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-2/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
20 |
DHNN-00170
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-3/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
21 |
DHNN-00171
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-4/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
22 |
DHNN-00172
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-5/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
23 |
DHNN-00173
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-6/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
24 |
DHNN-00174
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-7/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
25 |
DHNN-00175
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-8/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
26 |
DHNN-00176
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-9/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
27 |
DHNN-00177
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-10/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
28 |
DHNN-00178
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-11/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
29 |
DHNN-00179
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1-12/2019 | Giáo dục | Hà Nội | 2019 | 28000 | 01 |
30 |
DHNN-00180
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1- 01/2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 28000 | 01 |
31 |
DHNN-00181
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1- 02/2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 28000 | 01 |
32 |
DHNN-00182
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay.Kì 1- 03/2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 28000 | 01 |