Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Dạy và học ngày nay.Số tháng 6/2018 | | | | | 25000 |
2 |
| | Dạy và học ngày nay.Số tháng 7/2018 | | | | | 25000 |
3 |
| | Dạy và học ngày nay.Số tháng 8/2018 | | | | | 25000 |
4 |
| | Dạy và học ngày nay.Số tháng 9/2018 | | | | | 25000 |
5 |
| | Dạy và học ngày nay.Kì 1-1/2019 | | | | | 28000 |
6 |
| | Dạy và học ngày nay.Kì 1-2/2019 | | | | | 28000 |
7 |
| | Dạy và học ngày nay.Kì 1-3/2019 | | | | | 28000 |
8 |
| | Dạy và học ngày nay.Kì 1-4/2019 | | | | | 28000 |
9 |
| | Dạy và học ngày nay.Kì 1-5/2019 | | | | | 28000 |
10 |
| | Dạy và học ngày nay.Kì 1-10/2019 | | | | | 28000 |
|