Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00082
| BÙI QUANG TOẢN | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức HCM | Giáo dục | H. | 2008 | 0 | 3K546 |
2 |
SDD-00083
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HD | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức HCM... | | HD | 2008 | 0 | 3K546 |
3 |
SDD-00135
| BÙI TRUNG HIẾU | Kể chuyện gương hiếu thảo | LĐ | H. | 2016 | 40000 | V14 |
4 |
SDD-00136
| BÙI TRUNG HIẾU | Kể chuyện gương hiếu thảo | LĐ | H. | 2016 | 40000 | V14 |
5 |
SDD-00111
| BÙI THỊ THU HÀ | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | H. | 2015 | 86000 | 3K5H4 |
6 |
SDD-00244
| BẢO AN | Bác Hồ với học sinh &Sinh viên | Nxb Văn học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
7 |
SDD-00328
| BẢO AN | Kể chuyện trạng nguyên Việt Nam | Nxb Văn học | Hà Nội | 2015 | 0 | 371 |
8 |
SDD-00329
| BÙI QUANG TRIỆU | Đền thờ Khúc Thừa Dụ | Nxb Văn hoá - thông tin | Hà Nội | 2010 | 28000 | 371 |
9 |
SDD-00095
| CAO NGỌC THẮNG | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh Niên | H. | 2008 | 19000 | 3K5H4 |
10 |
SDD-00027
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | V23 |
11 |
SDD-00028
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | V23 |
12 |
SDD-00029
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | V23 |
13 |
SDD-00030
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | V23 |
14 |
SDD-00242
| CHU TRỌNG HUYẾN | Bác Hồ của chúng em | Nxb CTQG sự thật | Hà Nội | 2022 | 0 | 371 |
15 |
SDD-00093
| CHU TRỌNG HUYẾN | Chuyện kể từ làng sen | Văn Học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H4 |
16 |
SDD-00094
| CHU TRỌNG HUYẾN | Bác Hồ về thăm quê | Văn Học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H4 |
17 |
SDD-00109
| ĐÀO VĂN HƯNG | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | 0 | Hải Dương | 2012 | 0 | 3K5H4 |
18 |
SDD-00110
| ĐÀO VĂN HƯNG | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh... | 0 | Hải Dương | 2013 | 0 | 3K5H4 |
19 |
SDD-00330
| ĐỨC BAN | Chuyện 10 cô gái Đồng Lộc | | Hà Tĩnh | 2010 | 0 | 371 |
20 |
SDD-00224
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
21 |
SDD-00225
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
22 |
SDD-00226
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
23 |
SDD-00227
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
24 |
SDD-00228
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
25 |
SDD-00229
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
26 |
SDD-00230
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
27 |
SDD-00231
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
28 |
SDD-00232
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
29 |
SDD-00233
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
30 |
SDD-00234
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
31 |
SDD-00235
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
32 |
SDD-00236
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
33 |
SDD-00237
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
34 |
SDD-00238
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
35 |
SDD-00239
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
36 |
SDD-00240
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
37 |
SDD-00241
| ĐOÀN THỊ DƯƠNG NGỌC | Báo ân cha mẹ | Nxb Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2014 | 9000 | 371 |
38 |
SDD-00048
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | Giáo dục | H. | 2009 | 28500 | 9(N)(092) |
39 |
SDD-00061
| ĐINH THÁI HƯƠNG | Thơ văn Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2004 | 35500 | 3K5H |
40 |
SDD-00289
| HAOHAIZI | Cha mẹ không phải là người đầy tớ của tôi | | Hà Nội | 2023 | 139000 | 371 |
41 |
SDD-00290
| HAOHAIZI | Cha mẹ không phải là người đầy tớ của tôi | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
42 |
SDD-00291
| HAOHAIZI | Cha mẹ không phải là người đầy tớ của tôi | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
43 |
SDD-00292
| HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
44 |
SDD-00293
| HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
45 |
SDD-00294
| HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
46 |
SDD-00295
| HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
47 |
SDD-00296
| HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
48 |
SDD-00297
| HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
49 |
SDD-00298
| HAOHAIZI | Làm một người trung thực | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
50 |
SDD-00299
| HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
51 |
SDD-00300
| HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
52 |
SDD-00301
| HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
53 |
SDD-00302
| HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
54 |
SDD-00303
| HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
55 |
SDD-00304
| HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
56 |
SDD-00305
| HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | Hà Nội | 2023 | 150000 | 371 |
57 |
SDD-00106
| HỒNG KHANH | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2010 | 20000 | 3K5H4 |
58 |
SDD-00107
| HỒNG HÀ | Bác Hồ trên đất nước Lê-Nin | Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H4 |
59 |
SDD-00137
| HOÀNG THIẾU SƠN | Những tấm lòng cao cả | VH | H. | 2017 | 80000 | ĐV13 |
60 |
SDD-00248
| HÀN NGỌC LAN | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.10 | Tổng hợp TP HCM | TP HCM | 2020 | 15000 | 371 |
61 |
SDD-00038
| KÌ BÂN | GALILEO GALILEL | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53(09) |
62 |
SDD-00039
| KÌ BÂN | GALILEO GALILEL | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53(09) |
63 |
SDD-00035
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú_T.1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | 8(V) |
64 |
SDD-00062
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
65 |
SDD-00063
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
66 |
SDD-00064
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
67 |
SDD-00065
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
68 |
SDD-00066
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
69 |
SDD-00067
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
70 |
SDD-00068
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
71 |
SDD-00069
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
72 |
SDD-00070
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
73 |
SDD-00071
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
74 |
SDD-00072
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
75 |
SDD-00073
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 6000 | 3K5H |
76 |
SDD-00040
| LƯU DUNG BẢO | Mari Quyri | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53(09) |
77 |
SDD-00306
| LÊ HỒNG HẢI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Nxb Đồng nai | Đồng Nai | 2021 | 150000 | 371 |
78 |
SDD-00307
| LÊ HỒNG HẢI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Nxb Đồng nai | Đồng Nai | 2021 | 150000 | 371 |
79 |
SDD-00308
| LÊ HỒNG HẢI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Nxb Đồng nai | Đồng Nai | 2021 | 150000 | 371 |
80 |
SDD-00321
| LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 150000 | 371 |
81 |
SDD-00322
| LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 150000 | 371 |
82 |
SDD-00323
| LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 150000 | 371 |
83 |
SDD-00324
| LÊ VĂN BẰNG | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | | Hải Dương | 2021 | 0 | 371 |
84 |
SDD-00325
| LÊ VĂN BẰNG | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | | Hải Dương | 2021 | 0 | 371 |
85 |
SDD-00326
| LÊ VĂN BẰNG | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | | Hải Dương | 2021 | 0 | 371 |
86 |
SDD-00055
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | DV13 |
87 |
SDD-00056
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | DV13 |
88 |
SDD-00057
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | DV13 |
89 |
SDD-00058
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | DV13 |
90 |
SDD-00096
| MINH HIỀN | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H4 |
91 |
SDD-00097
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2007 | 25000 | 3K5H4 |
92 |
SDD-00099
| NGUYỆT TÚ | Bác Hồ với Thiếu nhi và phụ nữ | Thanh Niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H4 |
93 |
SDD-00086
| NGUYỄN VŨ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh Niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H4 |
94 |
SDD-00059
| NGUYỄN NHƯ Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | H. | 2006 | 175000 | 3K546 |
95 |
SDD-00092
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn Học | H. | 2010 | 24000 | 3K5H4 |
96 |
SDD-00117
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
97 |
SDD-00118
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
98 |
SDD-00119
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
99 |
SDD-00120
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
100 |
SDD-00121
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
101 |
SDD-00122
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
102 |
SDD-00123
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
103 |
SDD-00124
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
104 |
SDD-00125
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
105 |
SDD-00126
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
106 |
SDD-00127
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
107 |
SDD-00128
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
108 |
SDD-00129
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
109 |
SDD-00130
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
110 |
SDD-00131
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
111 |
SDD-00132
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 371(07) |
112 |
SDD-00026
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều Vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | 9(V) |
113 |
SDD-00044
| NGUYỄN KIM PHONG | Tia nắng bé con | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | DV11 |
114 |
SDD-00045
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2004 | 9000 | DV13 |
115 |
SDD-00046
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | DV13 |
116 |
SDD-00041
| NGUYỄN HẢI VÂN | Hoa nắng sân trường | 0 | Hải Dương | 2003 | 0 | V23 |
117 |
SDD-00042
| NGUYỄN MINH KHUÊ | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
118 |
SDD-00031
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ... | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | V23 |
119 |
SDD-00032
| NGUYỄN THỊ BÉ | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | V23 |
120 |
SDD-00033
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
121 |
SDD-00034
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
122 |
SDD-00001
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam_Tập 1 | Giáo dục | HN | 2004 | 9800 | 9(V)(092) |
123 |
SDD-00002
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam_Tập 2 | Giáo dục | HN | 2005 | 13200 | 9(V)(092) |
124 |
SDD-00003
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam_Tập 2 | Giáo dục | HN | 2005 | 13200 | 9(V)(092) |
125 |
SDD-00004
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam_Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 13200 | 9(V)(092) |
126 |
SDD-00005
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam_Tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 21400 | 9(V)(092) |
127 |
SDD-00006
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam_Tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 21400 | 9(V)(092) |
128 |
SDD-00007
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam_Tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 21400 | 9(V)(092) |
129 |
SDD-00008
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 2:51 giai đoạn thời Lý | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
130 |
SDD-00009
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 2:51 giai đoạn thời Lý | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
131 |
SDD-00010
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 3:71 giai đoạn thời Trần | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9(V) |
132 |
SDD-00011
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 3:71 giai đoạn thời Trần | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9(V) |
133 |
SDD-00012
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 4:36 giai đoạn thời Hồ và thời Minh thuộc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
134 |
SDD-00013
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 4:36 giai đoạn thời Hồ và thời Minh thuộc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
135 |
SDD-00014
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 5:36 giai đoạn thời Hồ và thời Minh thuộc | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9(V) |
136 |
SDD-00015
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 5:36 giai đoạn thời Hồ và thời Minh thuộc | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9(V) |
137 |
SDD-00016
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 6:65 giai đoạn thế kỉ XVI-XVII | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9(V) |
138 |
SDD-00017
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 6:65 giai đoạn thế kỉ XVI-XVII | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9(V) |
139 |
SDD-00018
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 7:69 giai đoạn thế kỉ XVIII | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
140 |
SDD-00019
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 7:69 giai đoạn thế kỉ XVIII | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
141 |
SDD-00020
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 8:45 giai đoạn thế kỉ XIX | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9(V) |
142 |
SDD-00021
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại_Tập 8:45 giai đoạn thế kỉ XIX | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9(V) |
143 |
SDD-00243
| NGUYỄN THỊ THU HÀ | Tình Bác sáng đời ta | CCTQG Sự thật | Hà Nội | 2020 | 0 | 371 |
144 |
SDD-00113
| NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | Đại tướng Võ Nguyên Giáp | Văn hóa-Thông tin | H. | 2013 | 325000 | 001(09) |
145 |
SDD-00309
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Việc của mình tự mình làm | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
146 |
SDD-00310
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Việc của mình tự mình làm | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
147 |
SDD-00311
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Việc của mình tự mình làm | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
148 |
SDD-00312
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Việc của mình tự mình làm | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
149 |
SDD-00313
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Việc của mình tự mình làm | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
150 |
SDD-00314
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Việc của mình tự mình làm | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
151 |
SDD-00315
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
152 |
SDD-00316
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
153 |
SDD-00317
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
154 |
SDD-00318
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
155 |
SDD-00319
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
156 |
SDD-00320
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2021 | 150000 | 371 |
157 |
SDD-00138
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | KĐ | H. | 2016 | 36000 | ĐV13 |
158 |
SDD-00108
| NGUYỄN ĐỨC TRẠCH | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh Niên | H. | 2010 | 38000 | 3K5H4 |
159 |
SDD-00104
| NGUYỄN THÙY TRANG | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H4 |
160 |
SDD-00205
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
161 |
SDD-00206
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
162 |
SDD-00207
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
163 |
SDD-00208
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
164 |
SDD-00209
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
165 |
SDD-00210
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
166 |
SDD-00211
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
167 |
SDD-00212
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
168 |
SDD-00213
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
169 |
SDD-00214
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
170 |
SDD-00215
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
171 |
SDD-00216
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
172 |
SDD-00217
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
173 |
SDD-00218
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
174 |
SDD-00219
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
175 |
SDD-00220
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
176 |
SDD-00221
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
177 |
SDD-00222
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
178 |
SDD-00223
| NGÔ TRỌNG ĐỨC | Cứu vật phóng sinh | Nxb Tôn giáo | Hà Nội | 2013 | 0 | 371 |
179 |
SDD-00146
| PHÙNG QUÁN | Tuổi thơ dữ dội | VH | H. | 2013 | 145000 | ĐV13 |
180 |
SDD-00246
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nxb Văn học | Hà Nội | 2018 | 55000 | 371 |
181 |
SDD-00247
| PHƯƠNG THÙY | Tình nghĩa thầy trò | Nxb Văn học | Hà Nội | 2014 | 50000 | 371 |
182 |
SDD-00115
| PHẠM TRUNG THANH | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục | | | | 50000 | 02 |
183 |
SDD-00116
| PHẠM TRUNG THANH | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục | | | | 50000 | 02 |
184 |
SDD-00049
| PHẠM TRUNG THANH | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | 0 | Hải Dương | 2010 | 50000 | V23 |
185 |
SDD-00050
| PHẠM TRUNG THANH | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | 0 | Hải Dương | 2010 | 50000 | V23 |
186 |
SDD-00051
| PHẠM QUANG VINH | Danh họa thế giới:DUCHAMP | Kim Đồng | H. | 2003 | 15000 | 9(N)(092) |
187 |
SDD-00052
| PHẠM QUANG VINH | Danh họa thế giới:BALTHUS | Kim Đồng | H. | 2003 | 15000 | V23 |
188 |
SDD-00053
| PHẠM QUANG VINH | Danh họa thế giới:RAPHAEL | Kim Đồng | H. | 2003 | 15000 | 9(N)(092) |
189 |
SDD-00147
| PHẠM QUANG VINH | Danh họa thế giới:HOKUSAI | Kim Đồng | H. | 2003 | 15000 | 9(N)(092) |
190 |
SDD-00060
| PHAN NGỌC LIÊN | Hồ Chí Minh về giáo dục | Giáo dục | H. | 2007 | 275000 | 3K5H |
191 |
SDD-00148
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
192 |
SDD-00149
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
193 |
SDD-00150
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
194 |
SDD-00151
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
195 |
SDD-00152
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
196 |
SDD-00153
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
197 |
SDD-00154
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
198 |
SDD-00155
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
199 |
SDD-00156
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
200 |
SDD-00157
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
201 |
SDD-00158
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
202 |
SDD-00159
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
203 |
SDD-00160
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
204 |
SDD-00161
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
205 |
SDD-00162
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
206 |
SDD-00163
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
207 |
SDD-00164
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
208 |
SDD-00165
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
209 |
SDD-00166
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 1 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
210 |
SDD-00167
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
211 |
SDD-00168
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
212 |
SDD-00169
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
213 |
SDD-00170
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
214 |
SDD-00171
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
215 |
SDD-00172
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
216 |
SDD-00173
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
217 |
SDD-00174
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
218 |
SDD-00175
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
219 |
SDD-00176
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
220 |
SDD-00177
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
221 |
SDD-00178
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
222 |
SDD-00179
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
223 |
SDD-00180
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
224 |
SDD-00181
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
225 |
SDD-00182
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
226 |
SDD-00183
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
227 |
SDD-00184
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
228 |
SDD-00185
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 2 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 11000 | 371 |
229 |
SDD-00186
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
230 |
SDD-00187
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
231 |
SDD-00188
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
232 |
SDD-00189
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
233 |
SDD-00190
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
234 |
SDD-00191
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
235 |
SDD-00192
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
236 |
SDD-00193
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
237 |
SDD-00194
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
238 |
SDD-00195
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
239 |
SDD-00196
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
240 |
SDD-00197
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
241 |
SDD-00198
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
242 |
SDD-00199
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
243 |
SDD-00200
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
244 |
SDD-00201
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
245 |
SDD-00202
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
246 |
SDD-00203
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
247 |
SDD-00204
| Phan Thị Ngọc Minh | Đệ tử quy_Tập 3 | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 10000 | 371 |
248 |
SDD-00022
| QUỐC CHẤN (chủ biên) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9(V) |
249 |
SDD-00023
| QUỐC CHẤN (chủ biên) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9(V)(092) |
250 |
SDD-00024
| QUỐC CHẤN (chủ biên) | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9(V)(092) |
251 |
SDD-00025
| QUỐC CHẤN (chủ biên) | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9(V)(092) |
252 |
SDD-00085
| SƠN TÙNG | Hoa râm bụt | Thanh Niên | H. | 2010 | 63000 | 3K5H4 |
253 |
SDD-00098
| SƠN TÙNG | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà Mẹ Nga | Thanh Niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H4 |
254 |
SDD-00112
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn học | HN | 2012 | 52000 | 3K5H4 |
255 |
SDD-00139
| TÉT-SU-CÔ | Tốt-tô-chan cô bé bên cửa sổ | VHTT | HN | 2010 | 46000 | ĐV13 |
256 |
SDD-00249
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.14 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
257 |
SDD-00250
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.20 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
258 |
SDD-00251
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.51 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
259 |
SDD-00252
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.51 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
260 |
SDD-00253
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.51 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
261 |
SDD-00254
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.52 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
262 |
SDD-00255
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.52 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
263 |
SDD-00256
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.52 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
264 |
SDD-00257
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.53 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
265 |
SDD-00258
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.53 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
266 |
SDD-00259
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.54 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
267 |
SDD-00260
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.54 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
268 |
SDD-00261
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.54 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
269 |
SDD-00262
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.55 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
270 |
SDD-00263
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.55 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
271 |
SDD-00264
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.55 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
272 |
SDD-00265
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.55 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
273 |
SDD-00266
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.56 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
274 |
SDD-00267
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.56 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
275 |
SDD-00268
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.56 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
276 |
SDD-00269
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.56 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
277 |
SDD-00270
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.57 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
278 |
SDD-00271
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.57 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
279 |
SDD-00272
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.57 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
280 |
SDD-00273
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.57 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 15000 | 371 |
281 |
SDD-00274
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.58 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
282 |
SDD-00275
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.58 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
283 |
SDD-00276
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.58 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
284 |
SDD-00277
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.58 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
285 |
SDD-00278
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.58 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
286 |
SDD-00279
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.59 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
287 |
SDD-00280
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.59 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
288 |
SDD-00281
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.59 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
289 |
SDD-00282
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.59 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
290 |
SDD-00283
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.59 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
291 |
SDD-00284
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.60 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
292 |
SDD-00285
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.60 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
293 |
SDD-00286
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.60 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
294 |
SDD-00287
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.60 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
295 |
SDD-00288
| TRẦN CHÍ ĐẠT | Gieo hạt cùng vĩ nhân_T.60 | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2021 | 15000 | 371 |
296 |
SDD-00114
| TRẦN VIẾT LƯU | Giáo dục truyền thống của Đảng cho thế hệ trẻ hôm nay | CTQG | H. | 2013 | 250000 | 02 |
297 |
SDD-00327
| TRẦN ĐƯƠNG | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Nxb Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
298 |
SDD-00100
| TRẦN ĐƯƠNG | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Dân Trí | H. | 2010 | 20000 | 3K5H4 |
299 |
SDD-00101
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác về Morit zburg | Thanh Niên | H. | 2010 | 25000 | 3K5H4 |
300 |
SDD-00102
| BẢO AN | Bác Hồ với học sinh & sinh viên | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H4 |
301 |
SDD-00103
| TRẦN ĐƯƠNG | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | 3K5H4 |
302 |
SDD-00084
| TRỊNH ĐÌNH BẢY | Một số lời dạy và mẩu chuyện về....chủ tịch Hồ Chí Minh | CTQG | H. | 2007 | 10000 | 3K5H4 |
303 |
SDD-00087
| TRẦN ĐƯƠNG | Những tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H4 |
304 |
SDD-00088
| TRẦN ĐƯƠNG | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh Niên | H. | 2009 | 25500 | 3K5H4 |
305 |
SDD-00089
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H4 |
306 |
SDD-00090
| TRẦN ĐƯƠNG | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 3K5H4 |
307 |
SDD-00091
| ĐẶNG MINH DŨNG | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn Học | H. | 2008 | 30000 | 3K5H4 |
308 |
SDD-00036
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú_T.2 | Giáo dục | H. | 2003 | 10700 | 8(V) |
309 |
SDD-00037
| TRẦN KHẢI THANH THỦY | Tôn Thất Bách y đức một đời | Kim Đồng | H. | 2006 | 12000 | 8(V) |
310 |
SDD-00047
| TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | H. | 2002 | 15600 | V23 |
311 |
SDD-00074
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ_Tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 13100 | 3K5H |
312 |
SDD-00075
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ_Tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 13100 | 3K5H |
313 |
SDD-00076
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ_Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
314 |
SDD-00077
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | 3K54 |
315 |
SDD-00078
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | 3K54 |
316 |
SDD-00079
| TRẦN QUY NHƠN | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng... | Giáo dục | H. | 2004 | 12700 | 3K546 |
317 |
SDD-00080
| TRẦN QUY NHƠN | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng... | Giáo dục | H. | 2004 | 12700 | 3K546 |
318 |
SDD-00081
| VŨ VĂN VỞ | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2010 | 0 | 3K546 |
319 |
SDD-00043
| VŨ XUÂN VINH | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
320 |
SDD-00133
| VƯƠNG TRÍ NHÀN | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2006 | 296000 | V14 |
321 |
SDD-00134
| VƯƠNG TRÍ NHÀN | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | HNV | H. | 2017 | 69000 | V14 |
322 |
SDD-00140
| VƯƠNG TỊNH PHÀM | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm | ĐHQG HN | H. | 2017 | 45000 | ĐV18 |
323 |
SDD-00141
| VƯƠNG TỊNH PHÀM | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm | ĐHQG HN | H. | 2017 | 45000 | ĐV18 |
324 |
SDD-00142
| VƯƠNG TỊNH PHÀM | 30 việc học sinh tiểu học cần phải chú ý | ĐHQG HN | H. | 2017 | 45000 | ĐV18 |
325 |
SDD-00143
| VƯƠNG TỊNH PHÀM | 30 việc học sinh tiểu học cần phải chú ý | ĐHQG HN | H. | 2017 | 45000 | ĐV18 |
326 |
SDD-00144
| VƯƠNG TỊNH PHÀM | 30 việc học sinh tiểu học cần phải rèn luyện | ĐHQG HN | H. | 2017 | 45000 | ĐV18 |
327 |
SDD-00145
| VƯƠNG TỊNH PHÀM | 30 việc học sinh tiểu học cần phải rèn luyện | ĐHQG HN | H. | 2017 | 45000 | ĐV18 |
328 |
SDD-00105
| VŨ KỲ | Thư kí Bác Hồ kể chuyện | Văn học | H. | 2009 | 20000 | 3K5H4 |
329 |
SDD-00245
| YÊN NGỌC TRUNG | Những mẩu chuyện về tinh thần đoàn kết của chủ tịch HCM | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2020 | 65000 | 371 |