STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00018 | Toán 4_Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 88 |
2 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00030 | Tiếng Việt 4_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 88 |
3 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00007 | Tiếng Việt 4_Tập 1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 88 |
4 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00013 | Tiếng Việt 4_T.2 - Sách giáo viên | ĐỖ MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 88 |
5 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00019 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 88 |
6 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00027 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | DO THANH BINH | 30/09/2024 | 88 |
7 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00033 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 88 |
8 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00047 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 88 |
9 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00006 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 88 |
10 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00056 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 88 |
11 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00005 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 88 |
12 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00002 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 88 |
13 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00004 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 88 |
14 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00003 | Tiếng Việt 4_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 88 |
15 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00039 | Hoạt động trải nghiệm 4_SGV | NGUYEN DUC QUANG | 30/09/2024 | 88 |
16 | Nguyễn Thị Luyến | GK4-00077 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 36 |
17 | Nguyễn Thị Luyến | GK4-00077 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 36 |
18 | Nguyễn Thị Luyến | GK5-00163 | Mỹ thuật 5 : Cánh Diều | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 21/11/2024 | 36 |
19 | Nguyễn Thị Luyến | SGV1-00049 | Mĩ thuật 1_SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 36 |
20 | Nguyễn Thị Luyến | SGV1-00049 | Mĩ thuật 1_SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 36 |
21 | Nguyễn Thị Luyến | SGV2-00049 | Mĩ thuật 2_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 36 |
22 | Nguyễn Thị Luyến | SGV2-00049 | Mĩ thuật 2_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 36 |
23 | Nguyễn Thị Luyến | SGV3-00039 | Mĩ thuật 3_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 36 |
24 | Nguyễn Thị Luyến | SGV5-00044 | Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 21/11/2024 | 36 |
25 | Nguyễn Thị Luyến | GK3-00066 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 36 |
26 | Nguyễn Thị Luyến | SCD1-00037 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 36 |
27 | Nguyễn Thị Luyến | GK2-00043 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 36 |
28 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00012 | Tiếng Việt 5_Tập 2: Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ LY KHA | 05/10/2024 | 83 |
29 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00005 | Toán 5_Tập 2: Chân trời sáng tạo | TRẦN NAM DŨNG | 05/10/2024 | 83 |
30 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00052 | Toán 5_Tập 2: Kết nối tri thức | HÀ DUY KHOÁI | 05/10/2024 | 83 |
31 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00061 | Tiếng Việt 5_Tập 2: Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2024 | 83 |
32 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00005 | Toán 5 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/10/2024 | 83 |
33 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00009 | Tiếng Việt 5_T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2024 | 83 |
34 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00025 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2024 | 83 |
35 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00028 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 05/10/2024 | 83 |
36 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00035 | Hoạt động trải nghiệm 5_Sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 05/10/2024 | 83 |
37 | Nguyễn Thị Thúy | STK3-00278 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3_T.1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 31/10/2024 | 57 |
38 | Nguyễn Thị Thúy | STK3-00283 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/10/2024 | 57 |
39 | Phạm Thị Hiền | GK3-00042 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 77 |
40 | Phạm Thị Hiền | STN-01646 | Chuyến đi cuối cùng của Milu | VƯƠNG NGUYÊN DUNG | 11/10/2024 | 77 |