STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Yên | GK4-00026 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 9 |
2 | Bùi Thị Yên | GK4-00102 | Vở bài tập Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 9 |
3 | Bùi Thị Yên | GK4-00039 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 9 |
4 | Hoàng Thị Thanh Hường | SGV3-00007 | Tiếng Việt 3_Tập 2.SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 8 |
5 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK2-00076 | VBT Tiếng việt 2_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 8 |
6 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK3-00105 | VBT Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/01/2025 | 8 |
7 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK3-00033 | Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/01/2025 | 8 |
8 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK3-00022 | Tiếng Việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 8 |
9 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK3-00092 | VBT Tiếng việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 8 |
10 | Nguyễn Thị Hiền | GK4-00037 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 9 |
11 | Nguyễn Thị Hiền | SGV4-00014 | Tiếng Việt 4_T.2 - Sách giáo viên | ĐỖ MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 9 |
12 | Nguyễn Thị Hiền | GK4-00025 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 9 |
13 | Nguyễn Thị Huyền | SGV5-00014 | Tiếng Việt 5_T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 10 |
14 | Nguyễn Thị Huyền | GK5-00112 | Toán 5_Tập 2 : Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 10 |
15 | Nguyễn Thị Huyền | GK5-00125 | Tiếng Việt 5_Tập 2 : Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 10 |
16 | Nguyễn Thị Kim Dung | STC-00092 | Từ điển Tiếng Việt | KHANG VIỆT | 24/01/2025 | 7 |
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00018 | Toán 4_Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 123 |
18 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00030 | Tiếng Việt 4_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 123 |
19 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00007 | Tiếng Việt 4_Tập 1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 123 |
20 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00013 | Tiếng Việt 4_T.2 - Sách giáo viên | ĐỖ MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 123 |
21 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00019 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 123 |
22 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00027 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | DO THANH BINH | 30/09/2024 | 123 |
23 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00033 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 123 |
24 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00047 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 123 |
25 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00006 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 123 |
26 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00056 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 123 |
27 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00005 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 123 |
28 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00002 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 123 |
29 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00004 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 123 |
30 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00003 | Tiếng Việt 4_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 123 |
31 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00039 | Hoạt động trải nghiệm 4_SGV | NGUYEN DUC QUANG | 30/09/2024 | 123 |
32 | Nguyễn Thị Luyến | GK4-00077 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 71 |
33 | Nguyễn Thị Luyến | GK4-00077 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 71 |
34 | Nguyễn Thị Luyến | GK5-00163 | Mỹ thuật 5 : Cánh Diều | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 21/11/2024 | 71 |
35 | Nguyễn Thị Luyến | SGV1-00049 | Mĩ thuật 1_SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 71 |
36 | Nguyễn Thị Luyến | SGV1-00049 | Mĩ thuật 1_SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 71 |
37 | Nguyễn Thị Luyến | SGV2-00049 | Mĩ thuật 2_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 71 |
38 | Nguyễn Thị Luyến | SGV2-00049 | Mĩ thuật 2_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 71 |
39 | Nguyễn Thị Luyến | SGV3-00039 | Mĩ thuật 3_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 71 |
40 | Nguyễn Thị Luyến | SGV5-00044 | Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 21/11/2024 | 71 |
41 | Nguyễn Thị Luyến | GK3-00066 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 71 |
42 | Nguyễn Thị Luyến | SCD1-00037 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 71 |
43 | Nguyễn Thị Luyến | GK2-00043 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 71 |
44 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00012 | Tiếng Việt 5_Tập 2: Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ LY KHA | 05/10/2024 | 118 |
45 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00005 | Toán 5_Tập 2: Chân trời sáng tạo | TRẦN NAM DŨNG | 05/10/2024 | 118 |
46 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00052 | Toán 5_Tập 2: Kết nối tri thức | HÀ DUY KHOÁI | 05/10/2024 | 118 |
47 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00061 | Tiếng Việt 5_Tập 2: Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2024 | 118 |
48 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00005 | Toán 5 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/10/2024 | 118 |
49 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00009 | Tiếng Việt 5_T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2024 | 118 |
50 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00025 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2024 | 118 |
51 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00028 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 05/10/2024 | 118 |
52 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00035 | Hoạt động trải nghiệm 5_Sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 05/10/2024 | 118 |
53 | Nguyễn Thị Thúy | STK3-00278 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3_T.1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 31/10/2024 | 92 |
54 | Nguyễn Thị Thúy | STK3-00283 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/10/2024 | 92 |
55 | Phạm Thị Hiền | GK3-00042 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 112 |
56 | Phạm Thị Hiền | STN-01646 | Chuyến đi cuối cùng của Milu | VƯƠNG NGUYÊN DUNG | 11/10/2024 | 112 |
57 | Phạm Thị Tình | SGV5-00012 | Tiếng Việt 5_T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2025 | 18 |
58 | Phạm Thị Tình | GK5-00106 | Toán 5_Tập 2 : Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2025 | 18 |
59 | Phạm Thị Tình | SGV5-00012 | Tiếng Việt 5_T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2025 | 18 |
60 | Trần Thị Ngọc | SCD1-00074 | VBT Tiếng việt 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
61 | Trần Thị Ngọc | SCD1-00061 | Luyện viết 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
62 | Trần Thị Ngọc | SCD1-00085 | VBT Toán1_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 11 |
63 | Trần Thị Ngọc | SGV1-00018 | Tiếng Việt 1.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
64 | Trần Thị Ngọc | GK1-00014 | Tiếng Việt 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
65 | Trịnh Thị Biên | GK2-00020 | Tiếng Việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
66 | Trịnh Thị Biên | GK2-00007 | Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 11 |
67 | Trịnh Thị Biên | SGV2-00013 | Tiếng Việt 2.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
68 | Trịnh Thị Thương | SGV2-00014 | Tiếng Việt 2.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
69 | Trịnh Thị Thương | GK2-00021 | Tiếng Việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
70 | Trịnh Thị Thương | GK2-00008 | Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 11 |
71 | Trịnh Thị Thương | GK2-00091 | VBT Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 11 |
72 | Trịnh Thị Thương | GK2-00080 | VBT Tiếng việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
73 | Trịnh Thị Thương | GK2-00067 | Luyện viết 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 11 |
74 | Vũ Thị Thu Yên | GK3-00021 | Tiếng Việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 10 |
75 | Vũ Thị Thu Yên | GK3-00032 | Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 10 |
76 | Vũ Thị Thu Yên | SGV3-00006 | Tiếng Việt 3_Tập 2.SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 10 |
77 | Vũ Thị Thu Yên | SGV3-00011 | Toán 3_SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 10 |