| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Yên | GK4-00026 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 295 |
| 2 | Bùi Thị Yên | GK4-00102 | Vở bài tập Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 295 |
| 3 | Bùi Thị Yên | GK4-00039 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 295 |
| 4 | Dương Thuý Nga | GK3-00034 | Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/02/2025 | 275 |
| 5 | Dương Thuý Nga | GK3-00023 | Tiếng Việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 275 |
| 6 | Hoàng Thị Thanh Hường | SGV3-00007 | Tiếng Việt 3_Tập 2.SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 294 |
| 7 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK2-00076 | VBT Tiếng việt 2_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 294 |
| 8 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK3-00105 | VBT Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/01/2025 | 294 |
| 9 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK3-00033 | Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/01/2025 | 294 |
| 10 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK3-00022 | Tiếng Việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 294 |
| 11 | Hoàng Thị Thanh Hường | GK3-00092 | VBT Tiếng việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 294 |
| 12 | Nguyễn Thị Hiền | GK4-00037 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 295 |
| 13 | Nguyễn Thị Hiền | SGV4-00014 | Tiếng Việt 4_T.2 - Sách giáo viên | ĐỖ MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 295 |
| 14 | Nguyễn Thị Hiền | GK4-00025 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 295 |
| 15 | Nguyễn Thị Huyền | SGV5-00014 | Tiếng Việt 5_T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 296 |
| 16 | Nguyễn Thị Huyền | GK5-00112 | Toán 5_Tập 2 : Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 296 |
| 17 | Nguyễn Thị Huyền | GK5-00125 | Tiếng Việt 5_Tập 2 : Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 296 |
| 18 | Nguyễn Thị Kim Dung | STC-00092 | Từ điển Tiếng Việt | KHANG VIỆT | 24/01/2025 | 293 |
| 19 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00018 | Toán 4_Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 409 |
| 20 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00030 | Tiếng Việt 4_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 21 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00007 | Tiếng Việt 4_Tập 1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 22 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00013 | Tiếng Việt 4_T.2 - Sách giáo viên | ĐỖ MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 23 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00019 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 409 |
| 24 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00027 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | DO THANH BINH | 30/09/2024 | 409 |
| 25 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00033 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 409 |
| 26 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00047 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 409 |
| 27 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00006 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 409 |
| 28 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00056 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 409 |
| 29 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00005 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 409 |
| 30 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00002 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 409 |
| 31 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00004 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 32 | Nguyễn Thị Kim Dung | GK4-00003 | Tiếng Việt 4_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 33 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGV4-00039 | Hoạt động trải nghiệm 4_SGV | NGUYEN DUC QUANG | 30/09/2024 | 409 |
| 34 | Nguyễn Thị Luyến | GK4-00077 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 35 | Nguyễn Thị Luyến | GK4-00077 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 36 | Nguyễn Thị Luyến | GK5-00163 | Mỹ thuật 5 : Cánh Diều | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 21/11/2024 | 357 |
| 37 | Nguyễn Thị Luyến | SGV1-00049 | Mĩ thuật 1_SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 357 |
| 38 | Nguyễn Thị Luyến | SGV1-00049 | Mĩ thuật 1_SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 357 |
| 39 | Nguyễn Thị Luyến | SGV2-00049 | Mĩ thuật 2_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 40 | Nguyễn Thị Luyến | SGV2-00049 | Mĩ thuật 2_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 41 | Nguyễn Thị Luyến | SGV3-00039 | Mĩ thuật 3_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 42 | Nguyễn Thị Luyến | SGV5-00044 | Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 21/11/2024 | 357 |
| 43 | Nguyễn Thị Luyến | GK3-00066 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 44 | Nguyễn Thị Luyến | SCD1-00037 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 357 |
| 45 | Nguyễn Thị Luyến | GK2-00043 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 46 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00012 | Tiếng Việt 5_Tập 2: Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ LY KHA | 05/10/2024 | 404 |
| 47 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00005 | Toán 5_Tập 2: Chân trời sáng tạo | TRẦN NAM DŨNG | 05/10/2024 | 404 |
| 48 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00052 | Toán 5_Tập 2: Kết nối tri thức | HÀ DUY KHOÁI | 05/10/2024 | 404 |
| 49 | Nguyễn Thị Nhuân | GK5-00061 | Tiếng Việt 5_Tập 2: Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2024 | 404 |
| 50 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00005 | Toán 5 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/10/2024 | 404 |
| 51 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00009 | Tiếng Việt 5_T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2024 | 404 |
| 52 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00025 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2024 | 404 |
| 53 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00028 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 05/10/2024 | 404 |
| 54 | Nguyễn Thị Nhuân | SGV5-00035 | Hoạt động trải nghiệm 5_Sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 05/10/2024 | 404 |
| 55 | Nguyễn Thị Thúy | STK3-00278 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3_T.1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 31/10/2024 | 378 |
| 56 | Nguyễn Thị Thúy | STK3-00283 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/10/2024 | 378 |
| 57 | Nguyễn Trọng Cường | STKC-00343 | Sổ tay đội viên | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 11/02/2025 | 275 |
| 58 | Nguyễn Trọng Cường | STKC-00341 | Sổ tay phụ trách sao | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 11/02/2025 | 275 |
| 59 | Nguyễn Trọng Cường | STKC-00340 | Sổ tay phụ trách đội | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 11/02/2025 | 275 |
| 60 | Phạm Thị Hiền | GK3-00042 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 398 |
| 61 | Phạm Thị Hiền | STN-01646 | Chuyến đi cuối cùng của Milu | VƯƠNG NGUYÊN DUNG | 11/10/2024 | 398 |
| 62 | Phạm Thị Tình | SGV5-00012 | Tiếng Việt 5_T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2025 | 304 |
| 63 | Phạm Thị Tình | GK5-00106 | Toán 5_Tập 2 : Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2025 | 304 |
| 64 | Phạm Thị Tình | SGV5-00012 | Tiếng Việt 5_T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2025 | 304 |
| 65 | Trần Thị Ngọc | SCD1-00074 | VBT Tiếng việt 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 66 | Trần Thị Ngọc | SCD1-00061 | Luyện viết 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 67 | Trần Thị Ngọc | SCD1-00085 | VBT Toán1_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 297 |
| 68 | Trần Thị Ngọc | SGV1-00018 | Tiếng Việt 1.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 69 | Trần Thị Ngọc | GK1-00014 | Tiếng Việt 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 70 | Trịnh Thị Biên | GK2-00020 | Tiếng Việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 71 | Trịnh Thị Biên | GK2-00007 | Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 297 |
| 72 | Trịnh Thị Biên | SGV2-00013 | Tiếng Việt 2.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 73 | Trịnh Thị Thương | SGV2-00014 | Tiếng Việt 2.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 74 | Trịnh Thị Thương | GK2-00021 | Tiếng Việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 75 | Trịnh Thị Thương | GK2-00008 | Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 297 |
| 76 | Trịnh Thị Thương | GK2-00091 | VBT Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 297 |
| 77 | Trịnh Thị Thương | GK2-00080 | VBT Tiếng việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 78 | Trịnh Thị Thương | GK2-00067 | Luyện viết 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |