| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Yên | | GK4-00026 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 295 |
| 2 | Bùi Thị Yên | | GK4-00102 | Vở bài tập Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 295 |
| 3 | Bùi Thị Yên | | GK4-00039 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 295 |
| 4 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00519 | Thành Cát Tư Hãn | TRỊNH CHÍ TRUNG | 25/12/2024 | 323 |
| 5 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00518 | Tư Mã Thiên người đặt nền móng cho sử học Trung Hoa | TRỊNH CHÍ TRUNG | 25/12/2024 | 323 |
| 6 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00516 | Minh Trị Thiên Hoàng và cuộc cách tân nước Nhật | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 7 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00532 | Rô - Be - Spie và nền chuyên chính Gia - Cô -Banh | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/12/2024 | 323 |
| 8 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00557 | Pi - ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 25/12/2024 | 323 |
| 9 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00526 | Giu - Cốp vị tướng thiên tài của nước Nga | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 10 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00561 | Xi - Ôn - Cốp - Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 25/12/2024 | 323 |
| 11 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00559 | Y- éc - xanh nhà khoa học gắn bó với Việt Nam | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 25/12/2024 | 323 |
| 12 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00531 | Các Mác lãnh tụ của giai cấp công nhân thế giới | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/12/2024 | 323 |
| 13 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00583 | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/12/2024 | 323 |
| 14 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00573 | Phù Đổng thiên vương | PHẠM VĂN HẢI | 25/12/2024 | 323 |
| 15 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00574 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | ĐƯỜNG VĂN NGỌC TOÀN | 25/12/2024 | 323 |
| 16 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00537 | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi Triều Nguyễn | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/12/2024 | 323 |
| 17 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00591 | Trần Nhật Duật danh tướng đời Trần | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 25/12/2024 | 323 |
| 18 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00514 | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương Nam | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 19 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00592 | Nguyễn Trực lưỡng quốc trạng nguyên | PHẠM NGỌC HÙNG | 25/12/2024 | 323 |
| 20 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00588 | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 21 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00555 | Giêm oát người phát minh máy hơi nước | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 25/12/2024 | 323 |
| 22 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00554 | Đi - Ê-Zen người phát minh động cơ đốt trong | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 25/12/2024 | 323 |
| 23 | Đỗ Hữu Đạt | 5 B | STN-00543 | Kinh thành Ăng - Co | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/12/2024 | 323 |
| 24 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00254 | Tóc của mẹ tôi | TRẦN HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 25 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00467 | Chủ thuyền và phu thuyền | MINH ÁNH | 02/01/2025 | 315 |
| 26 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00157 | Công chúa A-Li-Sa | LÊ HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 27 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00171 | Chú mèo Đi hia | MINH QUANG | 02/01/2025 | 315 |
| 28 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00279 | Gà mọc chân | TRẦN HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 29 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00243 | Chuyện chú sói con | TRẦN HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 30 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00896 | Con khỉ thông minh | MINH QUANG | 02/01/2025 | 315 |
| 31 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00201 | Chuột láu và cuộc săn đuổi | TRẦN HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 32 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00207 | Lời hứa của chuột | TRẦN HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 33 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00424 | Cô bé lọ lem | PHẠM CAO TÙNG | 02/01/2025 | 315 |
| 34 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00036 | Những tia nắng ban mai | THU HƯƠNG | 02/01/2025 | 315 |
| 35 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00032 | Hổ dữ mắc mưu nhái bén | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 02/01/2025 | 315 |
| 36 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00752 | Em tôi buồn ngủ buồn nghê... | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 02/01/2025 | 315 |
| 37 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00455 | Người thợ săn bị mắc lừa | MINH ÁNH | 02/01/2025 | 315 |
| 38 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00447 | Lợn nái Si-két | LÂM NGỌC | 02/01/2025 | 315 |
| 39 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00159 | Công chúa A-Li-Sa | LÊ HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 40 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00212 | Chuột đồng và chuột nhà | HỒNG VIỆT | 02/01/2025 | 315 |
| 41 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00024 | Ong bắt dế | VŨ TÚ NAM | 02/01/2025 | 315 |
| 42 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00429 | Dê con tinh ngịch | LÊ HOÀNG | 02/01/2025 | 315 |
| 43 | Đỗ Thị Ánh Dương | 3 B | STN-00404 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | MINH QUANG | 02/01/2025 | 315 |
| 44 | Dương Thuý Nga | | GK3-00034 | Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/02/2025 | 275 |
| 45 | Dương Thuý Nga | | GK3-00023 | Tiếng Việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 275 |
| 46 | Hoàng Thị Thanh Hường | | SGV3-00007 | Tiếng Việt 3_Tập 2.SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 294 |
| 47 | Hoàng Thị Thanh Hường | | GK2-00076 | VBT Tiếng việt 2_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 294 |
| 48 | Hoàng Thị Thanh Hường | | GK3-00105 | VBT Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/01/2025 | 294 |
| 49 | Hoàng Thị Thanh Hường | | GK3-00033 | Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/01/2025 | 294 |
| 50 | Hoàng Thị Thanh Hường | | GK3-00022 | Tiếng Việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 294 |
| 51 | Hoàng Thị Thanh Hường | | GK3-00092 | VBT Tiếng việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 294 |
| 52 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00217 | Chú lừa và chiếc bóng của nó | HỒNG VIỆT | 31/12/2024 | 317 |
| 53 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00223 | Dơi và chồn | HỒNG VIỆT | 31/12/2024 | 317 |
| 54 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00899 | Lừa đội lốt sư tử | QUỐC OAI | 31/12/2024 | 317 |
| 55 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00248 | Chuyện chú trống choai | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 56 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00256 | Chim sâu tốt bụng | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 57 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00276 | Công và cóc | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 58 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00266 | Nghe lời mẹ khuyên | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 59 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00264 | Bài học tốt | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 60 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00206 | Lời hứa của chuột | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 61 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00177 | Cô bé bán diêm | MINH QUANG | 31/12/2024 | 317 |
| 62 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00233 | Chuyện hai dê qua cầu | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 63 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00236 | Giấc mơ lạ kì | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 64 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00200 | Chuột láu và cuộc săn đuổi | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 65 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00173 | Cô bé bán diêm | MINH QUANG | 31/12/2024 | 317 |
| 66 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00284 | Chú người tuyết | THÁI MINH HẠNH | 31/12/2024 | 317 |
| 67 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00168 | Bầy chim thiên nga | MINH QUANG | 31/12/2024 | 317 |
| 68 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00191 | Pinocchio chú bé bằng gỗ | MINH QUANG | 31/12/2024 | 317 |
| 69 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00183 | Người khổng lồ ích kỷ | MINH QUANG | 31/12/2024 | 317 |
| 70 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00186 | Cuộc phiêu lưu của GULLIVER | MINH QUANG | 31/12/2024 | 317 |
| 71 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00220 | Chú lừa và chiếc bóng của nó | HỒNG VIỆT | 31/12/2024 | 317 |
| 72 | Ngô Thúy Bảo Ngọc | 2 C | STN-00030 | Hổ dữ mắc mưu nhái bén | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 31/12/2024 | 317 |
| 73 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00042 | Ba chú heo con | NGỌC BÍCH | 27/12/2024 | 321 |
| 74 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00677 | Nàng công chúa và con ếch | LÊ MINH PHƯƠNG | 27/12/2024 | 321 |
| 75 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00895 | Cáo và dê | MINH HUYỀN | 27/12/2024 | 321 |
| 76 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00018 | Bạn kết nghĩa | VŨ HÙNG | 27/12/2024 | 321 |
| 77 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00675 | Diệt Mãng Xà | PHẠM TÙNG | 27/12/2024 | 321 |
| 78 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00675 | Diệt Mãng Xà | PHẠM TÙNG | 27/12/2024 | 321 |
| 79 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00676 | Công chúa Chuột | PHẠM TÙNG | 27/12/2024 | 321 |
| 80 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00674 | Diệt Mãng Xà | PHẠM TÙNG | 27/12/2024 | 321 |
| 81 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-01648 | Cuộc phiêu lưu với xe ba bánh | SONG TÂM QUYÊN | 27/12/2024 | 321 |
| 82 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00906 | Tôi là nhà ngoại giao | KIỀU TRANG | 27/12/2024 | 321 |
| 83 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00875 | Đồng tiền vạn lịch | HỒNG TÚ | 27/12/2024 | 321 |
| 84 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00091 | Sự tích cái chổi | TRƯƠNG HIẾU | 27/12/2024 | 321 |
| 85 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00241 | Chuyện chú sói con | TRẦN HÀ | 27/12/2024 | 321 |
| 86 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00671 | Lạc Long Quân | PHẠM TÙNG | 27/12/2024 | 321 |
| 87 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00678 | Thạch Sanh | LÊ MINH PHƯƠNG | 27/12/2024 | 321 |
| 88 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00673 | Sự tích loài Khỉ | PHẠM TÙNG | 27/12/2024 | 321 |
| 89 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00134 | Đinh Bộ Lĩnh | TẠ HUY LONG | 27/12/2024 | 321 |
| 90 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00471 | Mỵ Châu Trọng Thủy | THANH PHƯƠNG | 27/12/2024 | 321 |
| 91 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00129 | Bà Triệu | TẠ HUY LONG | 27/12/2024 | 321 |
| 92 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00461 | Cậu bé da đen | MINH ÁNH | 06/01/2025 | 311 |
| 93 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00456 | Bác nông dân và con chó | LÂM NGỌC | 06/01/2025 | 311 |
| 94 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00252 | Chuyện cái đuôi | TRẦN HÀ | 06/01/2025 | 311 |
| 95 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00600 | Mèo con | CHÂU DIÊN | 06/01/2025 | 311 |
| 96 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00239 | Giấc mơ lạ kì | TRẦN HÀ | 06/01/2025 | 311 |
| 97 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00414 | Chuyện về vợ chồng nhà chuột | NGUYỄN NGỌC SƯƠNG | 06/01/2025 | 311 |
| 98 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00882 | Hoàng anh và gấu | HỒNG TÚ | 06/01/2025 | 311 |
| 99 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-01649 | Chớ giận lúc mẹ bận | SONG TÂM QUYÊN | 06/01/2025 | 311 |
| 100 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00390 | Cái gì cũng của em sao? | NGUYỄN THANH VÂN | 06/01/2025 | 311 |
| 101 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00353 | Xe cẩu tốt bụng | MẶC SINH | 06/01/2025 | 311 |
| 102 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-01644 | Bầy chim thiên nga | TÔN MINH VIỄN | 06/01/2025 | 311 |
| 103 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00430 | Dê con tinh ngịch | LÊ HOÀNG | 06/01/2025 | 311 |
| 104 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00034 | Những tia nắng ban mai | THU HƯƠNG | 06/01/2025 | 311 |
| 105 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00022 | Chuyện về con dê | TRƯƠNG VIỆT ANH | 06/01/2025 | 311 |
| 106 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00211 | Chuột đồng và chuột nhà | HỒNG VIỆT | 06/01/2025 | 311 |
| 107 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00746 | Bầy chim thiên nga | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 06/01/2025 | 311 |
| 108 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-01789 | Những loài động vật đáng kinh ngạc! Cá heo | QUÁCH CẨM PHƯƠNG | 06/01/2025 | 311 |
| 109 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00755 | Chuyện anh gầy, anh béo | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 06/01/2025 | 311 |
| 110 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00462 | Cậu bé da đen | MINH ÁNH | 06/01/2025 | 311 |
| 111 | Ngô Tiểu Vi | 4 A | STN-00411 | Người đẹp ngủ trong rừng | MINH QUANG | 06/01/2025 | 311 |
| 112 | Nguyễn Thị Hiền | | GK4-00037 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 295 |
| 113 | Nguyễn Thị Hiền | | SGV4-00014 | Tiếng Việt 4_T.2 - Sách giáo viên | ĐỖ MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 295 |
| 114 | Nguyễn Thị Hiền | | GK4-00025 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 295 |
| 115 | Nguyễn Thị Huyền | | SGV5-00014 | Tiếng Việt 5_T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 296 |
| 116 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5-00112 | Toán 5_Tập 2 : Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 296 |
| 117 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5-00125 | Tiếng Việt 5_Tập 2 : Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 296 |
| 118 | Nguyễn Thị Kim Dung | | STC-00092 | Từ điển Tiếng Việt | KHANG VIỆT | 24/01/2025 | 293 |
| 119 | Nguyễn Thị Kim Dung | | GK4-00018 | Toán 4_Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 409 |
| 120 | Nguyễn Thị Kim Dung | | GK4-00030 | Tiếng Việt 4_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 121 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGV4-00007 | Tiếng Việt 4_Tập 1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 122 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGV4-00013 | Tiếng Việt 4_T.2 - Sách giáo viên | ĐỖ MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 123 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGV4-00019 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 409 |
| 124 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGV4-00027 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | DO THANH BINH | 30/09/2024 | 409 |
| 125 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGV4-00033 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 409 |
| 126 | Nguyễn Thị Kim Dung | | GK4-00047 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 409 |
| 127 | Nguyễn Thị Kim Dung | | GK4-00006 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 409 |
| 128 | Nguyễn Thị Kim Dung | | GK4-00056 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 409 |
| 129 | Nguyễn Thị Kim Dung | | GK4-00005 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 409 |
| 130 | Nguyễn Thị Kim Dung | | GK4-00002 | Toán 4_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 409 |
| 131 | Nguyễn Thị Kim Dung | | GK4-00004 | Tiếng Việt 4_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 132 | Nguyễn Thị Kim Dung | | GK4-00003 | Tiếng Việt 4_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 409 |
| 133 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGV4-00039 | Hoạt động trải nghiệm 4_SGV | NGUYEN DUC QUANG | 30/09/2024 | 409 |
| 134 | Nguyễn Thị Luyến | | GK4-00077 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 135 | Nguyễn Thị Luyến | | GK4-00077 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 136 | Nguyễn Thị Luyến | | GK5-00163 | Mỹ thuật 5 : Cánh Diều | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 21/11/2024 | 357 |
| 137 | Nguyễn Thị Luyến | | SGV1-00049 | Mĩ thuật 1_SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 357 |
| 138 | Nguyễn Thị Luyến | | SGV1-00049 | Mĩ thuật 1_SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 357 |
| 139 | Nguyễn Thị Luyến | | SGV2-00049 | Mĩ thuật 2_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 140 | Nguyễn Thị Luyến | | SGV2-00049 | Mĩ thuật 2_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 141 | Nguyễn Thị Luyến | | SGV3-00039 | Mĩ thuật 3_SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 142 | Nguyễn Thị Luyến | | SGV5-00044 | Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 21/11/2024 | 357 |
| 143 | Nguyễn Thị Luyến | | GK3-00066 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 144 | Nguyễn Thị Luyến | | SCD1-00037 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/11/2024 | 357 |
| 145 | Nguyễn Thị Luyến | | GK2-00043 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2024 | 357 |
| 146 | Nguyễn Thị Nhuân | | GK5-00012 | Tiếng Việt 5_Tập 2: Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ LY KHA | 05/10/2024 | 404 |
| 147 | Nguyễn Thị Nhuân | | GK5-00005 | Toán 5_Tập 2: Chân trời sáng tạo | TRẦN NAM DŨNG | 05/10/2024 | 404 |
| 148 | Nguyễn Thị Nhuân | | GK5-00052 | Toán 5_Tập 2: Kết nối tri thức | HÀ DUY KHOÁI | 05/10/2024 | 404 |
| 149 | Nguyễn Thị Nhuân | | GK5-00061 | Tiếng Việt 5_Tập 2: Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2024 | 404 |
| 150 | Nguyễn Thị Nhuân | | SGV5-00005 | Toán 5 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/10/2024 | 404 |
| 151 | Nguyễn Thị Nhuân | | SGV5-00009 | Tiếng Việt 5_T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2024 | 404 |
| 152 | Nguyễn Thị Nhuân | | SGV5-00025 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2024 | 404 |
| 153 | Nguyễn Thị Nhuân | | SGV5-00028 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 05/10/2024 | 404 |
| 154 | Nguyễn Thị Nhuân | | SGV5-00035 | Hoạt động trải nghiệm 5_Sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 05/10/2024 | 404 |
| 155 | Nguyễn Thị Thúy | | STK3-00278 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3_T.1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 31/10/2024 | 378 |
| 156 | Nguyễn Thị Thúy | | STK3-00283 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/10/2024 | 378 |
| 157 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-01792 | Những loài động vật đáng kinh ngạc! Cá sấu | QUÁCH CẨM PHƯƠNG | 31/12/2024 | 317 |
| 158 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00267 | Nghe lời mẹ khuyên | TRẦN HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 159 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00164 | Những người bạn ngộ nghĩnh | NGUYỄN HUY THẮNG | 31/12/2024 | 317 |
| 160 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00409 | Người đẹp ngủ trong rừng | MINH QUANG | 31/12/2024 | 317 |
| 161 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00744 | Nhớ đội mũ nghe! | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 31/12/2024 | 317 |
| 162 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00898 | Con sói đội lốt cừu | MINH QUANG | 31/12/2024 | 317 |
| 163 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00064 | Cô bé tí hon | KIỀU NGA | 31/12/2024 | 317 |
| 164 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00736 | Dấu hỏi biến hóa: trái đất | TĂNG MẪN | 31/12/2024 | 317 |
| 165 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00614 | Từ Thức gặp tiên | VŨ KIM DUNG | 31/12/2024 | 317 |
| 166 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00056 | Con thỏ và con hổ | TÔ HOÀI | 31/12/2024 | 317 |
| 167 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00055 | Chuột và mèo | TÔ HOÀI | 31/12/2024 | 317 |
| 168 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00618 | Sự tích con Dã Tràng | VŨ KIM DUNG | 31/12/2024 | 317 |
| 169 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00301 | Cái cân thủy ngân | HỒNG HÀ | 31/12/2024 | 317 |
| 170 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00117 | Tháng giêng kể chuyện | CAO PHÀN | 31/12/2024 | 317 |
| 171 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00616 | Đồng tiền vạn lịch | VŨ KIM DUNG | 31/12/2024 | 317 |
| 172 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00463 | Cậu bé da đen | MINH ÁNH | 31/12/2024 | 317 |
| 173 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00460 | Sư tử và cá heo | MINH ÁNH | 31/12/2024 | 317 |
| 174 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00887 | Anh lính và nhà vua | MINH HUYỀN | 31/12/2024 | 317 |
| 175 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00879 | Hoàng anh và gấu | HỒNG TÚ | 31/12/2024 | 317 |
| 176 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 D | STN-00886 | Con ngỗng vàng | MINH HUYỀN | 31/12/2024 | 317 |
| 177 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00515 | Tuệ Tĩnh danh y thời Trần | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 178 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00565 | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 25/12/2024 | 323 |
| 179 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00563 | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 25/12/2024 | 323 |
| 180 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00568 | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng canh tân đất nước | ĐOÀN TRIỆU LONG | 25/12/2024 | 323 |
| 181 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00533 | Niu Tơn nhà vật lí vĩ đại | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/12/2024 | 323 |
| 182 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00560 | Yu - Ri Ga - Ga - Rin nhà du hành vũ trụ đầu tiên | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 25/12/2024 | 323 |
| 183 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00904 | Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở | PHẠM VĂN HẢI | 25/12/2024 | 323 |
| 184 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00584 | Đi - Ê-Zen người phát minh động cơ đốt trong | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 25/12/2024 | 323 |
| 185 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00550 | Thái sư Trần Thủ Độ | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 25/12/2024 | 323 |
| 186 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00550 | Thái sư Trần Thủ Độ | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 25/12/2024 | 323 |
| 187 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00539 | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/12/2024 | 323 |
| 188 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00133 | Lý Công Uẩn | TẠ HUY LONG | 25/12/2024 | 323 |
| 189 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00570 | Cuộc khởi nghĩa Xi - Pay ở Ấn Độ | LÊ HOÀI DUY | 25/12/2024 | 323 |
| 190 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00587 | Ac- Crai - Tơ người phát minh máy kéo sợi | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 191 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00580 | Giooc - Giơ Oa-Sinh-Tơn tổng thống đầu tiên của nước Mĩ | LƯƠNG DUYÊN | 25/12/2024 | 323 |
| 192 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00586 | Ma- Ri Am-Pe nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 193 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00521 | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ Xpac - Ta - Cút | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 194 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00528 | G.Men - Đen cha đẻ của ngành di truyền học | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 195 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00593 | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | LÊ THÍ | 25/12/2024 | 323 |
| 196 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00520 | Khổng Minh Gia Cát Lượng | TRẦN TÍCH THÀNH | 25/12/2024 | 323 |
| 197 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 5 C | STN-00552 | Ma-Ri Quy - Ri nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 25/12/2024 | 323 |
| 198 | Nguyễn Trọng Cường | | STKC-00343 | Sổ tay đội viên | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 11/02/2025 | 275 |
| 199 | Nguyễn Trọng Cường | | STKC-00341 | Sổ tay phụ trách sao | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 11/02/2025 | 275 |
| 200 | Nguyễn Trọng Cường | | STKC-00340 | Sổ tay phụ trách đội | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 11/02/2025 | 275 |
| 201 | Phạm Thị Hiền | | GK3-00042 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 398 |
| 202 | Phạm Thị Hiền | | STN-01646 | Chuyến đi cuối cùng của Milu | VƯƠNG NGUYÊN DUNG | 11/10/2024 | 398 |
| 203 | Phạm Thị Tình | | SGV5-00012 | Tiếng Việt 5_T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2025 | 304 |
| 204 | Phạm Thị Tình | | GK5-00106 | Toán 5_Tập 2 : Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2025 | 304 |
| 205 | Phạm Thị Tình | | SGV5-00012 | Tiếng Việt 5_T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2025 | 304 |
| 206 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00543 | Kinh thành Ăng - Co | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 01/01/1900 | 45972 |
| 207 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00554 | Đi - Ê-Zen người phát minh động cơ đốt trong | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 01/01/1900 | 45972 |
| 208 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00555 | Giêm oát người phát minh máy hơi nước | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 01/01/1900 | 45972 |
| 209 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00588 | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút | TRẦN TÍCH THÀNH | 01/01/1900 | 45972 |
| 210 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00592 | Nguyễn Trực lưỡng quốc trạng nguyên | PHẠM NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45972 |
| 211 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00514 | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương Nam | TRẦN TÍCH THÀNH | 01/01/1900 | 45972 |
| 212 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00591 | Trần Nhật Duật danh tướng đời Trần | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 01/01/1900 | 45972 |
| 213 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00537 | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi Triều Nguyễn | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 01/01/1900 | 45972 |
| 214 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00574 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | ĐƯỜNG VĂN NGỌC TOÀN | 01/01/1900 | 45972 |
| 215 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00573 | Phù Đổng thiên vương | PHẠM VĂN HẢI | 01/01/1900 | 45972 |
| 216 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00583 | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 01/01/1900 | 45972 |
| 217 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00531 | Các Mác lãnh tụ của giai cấp công nhân thế giới | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 01/01/1900 | 45972 |
| 218 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00559 | Y- éc - xanh nhà khoa học gắn bó với Việt Nam | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 01/01/1900 | 45972 |
| 219 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00561 | Xi - Ôn - Cốp - Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 01/01/1900 | 45972 |
| 220 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00526 | Giu - Cốp vị tướng thiên tài của nước Nga | TRẦN TÍCH THÀNH | 01/01/1900 | 45972 |
| 221 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00557 | Pi - ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 01/01/1900 | 45972 |
| 222 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00532 | Rô - Be - Spie và nền chuyên chính Gia - Cô -Banh | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 01/01/1900 | 45972 |
| 223 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00516 | Minh Trị Thiên Hoàng và cuộc cách tân nước Nhật | TRẦN TÍCH THÀNH | 01/01/1900 | 45972 |
| 224 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00518 | Tư Mã Thiên người đặt nền móng cho sử học Trung Hoa | TRỊNH CHÍ TRUNG | 01/01/1900 | 45972 |
| 225 | Phan Hồng Hạnh | 5 A | STN-00519 | Thành Cát Tư Hãn | TRỊNH CHÍ TRUNG | 01/01/1900 | 45972 |
| 226 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00878 | Hoàng anh và gấu | HỒNG TÚ | 02/01/2025 | 315 |
| 227 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00453 | Alađanh và cây đèn thần | MINH QUANG | 02/01/2025 | 315 |
| 228 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00888 | Anh lính và nhà vua | MINH HUYỀN | 02/01/2025 | 315 |
| 229 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00881 | Hoàng anh và gấu | HỒNG TÚ | 02/01/2025 | 315 |
| 230 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00881 | Hoàng anh và gấu | HỒNG TÚ | 02/01/2025 | 315 |
| 231 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00891 | Món quà của người tí hon | MINH HUYỀN | 02/01/2025 | 315 |
| 232 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00880 | Hoàng anh và gấu | HỒNG TÚ | 02/01/2025 | 315 |
| 233 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00582 | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | NGUYỄN THỊ TÂM | 02/01/2025 | 315 |
| 234 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00384 | Con và em ai quan trọng hơn? | NGUYỄN THANH VÂN | 02/01/2025 | 315 |
| 235 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00121 | Tháng tám kể chuyện | CAO PHÀN | 02/01/2025 | 315 |
| 236 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00126 | Hai Bà Trưng | LÊ NAM | 02/01/2025 | 315 |
| 237 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00025 | Ong bắt dế | VŨ TÚ NAM | 02/01/2025 | 315 |
| 238 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00870 | Bé thần đồng | MINH PHONG | 02/01/2025 | 315 |
| 239 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00381 | Thỏ xanh và gia đình | THU HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 240 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00387 | Hố vàng hố bạc | VŨ DUY NGHĨA | 02/01/2025 | 315 |
| 241 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00379 | Thỏ xanh bay trên khinh khí cầu | THU HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 242 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00378 | Thỏ xanh và kho báu bí mật | THU HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 243 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00375 | Thỏ xanh và cáo gian ác | THU HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 244 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00615 | Tú Uyên giáng kiều | VŨ KIM DUNG | 02/01/2025 | 315 |
| 245 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00071 | Giắc và cây đậu thần | BAN BIÊN TẬP TRANH TRUYỆN | 02/01/2025 | 315 |
| 246 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00370 | Những người bạn thân thiết:những cô nai trong đêm Noel | HUY TÂM | 02/01/2025 | 315 |
| 247 | Trần Lưu Bảo Châu | 3 A | STN-00370 | Những người bạn thân thiết:những cô nai trong đêm Noel | HUY TÂM | 02/01/2025 | 315 |
| 248 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00189 | Shin - cậu bé bút chì_T.20 | NGUYỄN THU TRANG | 02/01/2025 | 315 |
| 249 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00041 | Chuột nhắt và mèo | THI THI | 02/01/2025 | 315 |
| 250 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00224 | Dơi và chồn | HỒNG VIỆT | 02/01/2025 | 315 |
| 251 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00197 | Chuột láu chạy thi | TRẦN HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 252 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00187 | Chiếc hộp màu xanh thần bí | MINH QUANG | 02/01/2025 | 315 |
| 253 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00231 | Người lái buôn Ả Rập và lạc đà | HỒNG VIỆT | 02/01/2025 | 315 |
| 254 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00229 | Người lái buôn Ả Rập và lạc đà | HỒNG VIỆT | 02/01/2025 | 315 |
| 255 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00228 | Con quạ huênh hoang | HỒNG VIỆT | 02/01/2025 | 315 |
| 256 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00273 | Sự tích chim chìa vôi | TRẦN HÀ | 02/01/2025 | 315 |
| 257 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00599 | Sói con | CHÂU DIÊN | 02/01/2025 | 315 |
| 258 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00594 | Sóc con | CHÂU DIÊN | 02/01/2025 | 315 |
| 259 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00597 | Gấu con | CHÂU DIÊN | 02/01/2025 | 315 |
| 260 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00595 | Yêu tinh nhí | NGUYỄN KIM DIỆU | 02/01/2025 | 315 |
| 261 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00403 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | MINH QUANG | 02/01/2025 | 315 |
| 262 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00450 | Những quả trứng màu đỏ | LÂM NGỌC | 02/01/2025 | 315 |
| 263 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00190 | Pinocchio chú bé bằng gỗ | MINH QUANG | 02/01/2025 | 315 |
| 264 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00907 | EQ trí tuệ cảm xúc:Sứ mạng của cây sồi | KIỀU TRANG | 02/01/2025 | 315 |
| 265 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00195 | Tên chủ quán tham lam | MINH QUANG | 02/01/2025 | 315 |
| 266 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00458 | Sư tử và cá heo | MINH ÁNH | 02/01/2025 | 315 |
| 267 | Trần Phương Anh | 2 B | STN-00436 | Nhím con Kim Kim | LÊ HOÀNG | 02/01/2025 | 315 |
| 268 | Trần Thị Ngọc | | SCD1-00074 | VBT Tiếng việt 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 269 | Trần Thị Ngọc | | SCD1-00061 | Luyện viết 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 270 | Trần Thị Ngọc | | SCD1-00085 | VBT Toán1_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 297 |
| 271 | Trần Thị Ngọc | | SGV1-00018 | Tiếng Việt 1.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 272 | Trần Thị Ngọc | | GK1-00014 | Tiếng Việt 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 273 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00188 | Chiếc hộp màu xanh thần bí | MINH QUANG | 30/12/2024 | 318 |
| 274 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00410 | Người đẹp ngủ trong rừng | MINH QUANG | 30/12/2024 | 318 |
| 275 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00161 | Chú bé tí hon | MINH QUANG | 30/12/2024 | 318 |
| 276 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00452 | Giấy chứng minh của cáo | LÂM NGỌC | 30/12/2024 | 318 |
| 277 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00425 | Gà con hiếu kì | LÊ HOÀNG | 30/12/2024 | 318 |
| 278 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00417 | faure trượt băng ký | LÊ HOÀNG | 30/12/2024 | 318 |
| 279 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00435 | Câu chuyện người tuyết | LÊ HOÀNG | 30/12/2024 | 318 |
| 280 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00235 | Giấc mơ lạ kì | TRẦN HÀ | 30/12/2024 | 318 |
| 281 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00277 | Đeo chuông cho mèo | TRẦN HÀ | 30/12/2024 | 318 |
| 282 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00230 | Người lái buôn Ả Rập và lạc đà | HỒNG VIỆT | 30/12/2024 | 318 |
| 283 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00451 | Chú gà rừng | LÂM NGỌC | 30/12/2024 | 318 |
| 284 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00202 | Chuột láu và cuộc săn đuổi | TRẦN HÀ | 30/12/2024 | 318 |
| 285 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00445 | Người đẹp ngủ trong rừng | MINH QUANG | 30/12/2024 | 318 |
| 286 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00227 | Con quạ huênh hoang | HỒNG VIỆT | 30/12/2024 | 318 |
| 287 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00412 | Alađanh và cây đèn thần | MINH QUANG | 30/12/2024 | 318 |
| 288 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00408 | Người đẹp và quái vật | MINH QUANG | 30/12/2024 | 318 |
| 289 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00221 | Cáo và sư tử | HỒNG VIỆT | 30/12/2024 | 318 |
| 290 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00222 | Cáo và sư tử | HỒNG VIỆT | 30/12/2024 | 318 |
| 291 | Trịnh Minh Khôi | 2 A | STN-00203 | Chuột láu và cuộc săn đuổi | TRẦN HÀ | 30/12/2024 | 318 |
| 292 | Trịnh Thị Biên | | GK2-00020 | Tiếng Việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 293 | Trịnh Thị Biên | | GK2-00007 | Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 297 |
| 294 | Trịnh Thị Biên | | SGV2-00013 | Tiếng Việt 2.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 295 | Trịnh Thị Thương | | SGV2-00014 | Tiếng Việt 2.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 296 | Trịnh Thị Thương | | GK2-00021 | Tiếng Việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 297 | Trịnh Thị Thương | | GK2-00008 | Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 297 |
| 298 | Trịnh Thị Thương | | GK2-00091 | VBT Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 297 |
| 299 | Trịnh Thị Thương | | GK2-00080 | VBT Tiếng việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |
| 300 | Trịnh Thị Thương | | GK2-00067 | Luyện viết 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 297 |