STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Yên | | GK3-00086 | VBT Tiếng việt 3_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 116 |
2 | Bùi Thị Yên | | GK3-00055 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/01/2024 | 116 |
3 | Bùi Thị Yên | | GK3-00046 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 03/01/2024 | 115 |
4 | Bùi Thị Yên | | SGV3-00025 | Tự nhiên và xã hội 3_SGV | MAI SỸ TUẤN | 03/01/2024 | 115 |
5 | Bùi Thị Yên | | SGV3-00016 | Đạo đức 3_SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/01/2024 | 115 |
6 | Bùi Thị Yên | | SGV3-00026 | Hoạt động trải nghiệm 3_SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/01/2024 | 115 |
7 | Bùi Thị Yên | | SGV3-00015 | Toán 3_SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/01/2024 | 115 |
8 | Bùi Thị Yên | | GK3-00036 | Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 103 |
9 | Bùi Thị Yên | | GK3-00025 | Tiếng Việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 103 |
10 | Bùi Thị Yên | | SGV3-00009 | Tiếng Việt 3_Tập 2.SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 96 |
11 | Hà Thị Chúc | | SGV1-00010 | Tiếng Việt 1.Tập 1_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 116 |
12 | Hà Thị Chúc | | SGV1-00019 | Tự nhiên và xã hội 1_SGV | MAI SỸ TUẤN | 02/01/2024 | 116 |
13 | Hà Thị Chúc | | SGV1-00001 | Toán 1_SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2024 | 116 |
14 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00084 | VBT Toán1_Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2024 | 116 |
15 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00072 | VBT Tiếng việt 1_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 116 |
16 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00057 | Luyện viết 1_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 116 |
17 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00053 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/01/2024 | 116 |
18 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00025 | Đạo đức 1 | MAI SỸ TUẤN | 02/01/2024 | 116 |
19 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00019 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 02/01/2024 | 116 |
20 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00006 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2024 | 116 |
21 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00007 | Tiếng Việt 1_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 116 |
22 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00089 | VBT Toán1_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 110 |
23 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00075 | VBT Tiếng việt 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 110 |
24 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00061 | Luyện viết 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 110 |
25 | Hà Thị Chúc | | SCD1-00018 | Tiếng Việt 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 110 |
26 | Hà Thị Chúc | | SGV1-00018 | Tiếng Việt 1.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 110 |
27 | Hoàng Thị Thanh Hường | | GK2-00083 | VBT Tiếng việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 109 |
28 | Hoàng Thị Thanh Hường | | GK2-00069 | Luyện viết 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 109 |
29 | Hoàng Thị Thanh Hường | | GK2-00096 | VBT Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 109 |
30 | Hoàng Thị Thanh Hường | | GK2-00020 | Tiếng Việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 109 |
31 | Hoàng Thị Thanh Hường | | SGV2-00018 | Tiếng Việt 2.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 109 |
32 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV5-00074 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5_T.2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 15/01/2024 | 103 |
33 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV5-00067 | Thiết kế bài giảng Toán 5_T.2 | NGUYỄN TUẤN | 15/01/2024 | 103 |
34 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK5-00046 | Tiếng việt 5_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 103 |
35 | Nguyễn Thị Huyền | | STK5-00040 | Bộ đề Toán lớp 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 15/01/2024 | 103 |
36 | Nguyễn Thị Nhuân | | SGK5-00042 | Tiếng việt 5_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 103 |
37 | Nguyễn Thị Nhuân | | SNV5-00082 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5_T.2 | PHẠM THU HÀ | 15/01/2024 | 103 |
38 | Nguyễn Thị Nhuân | | SNV5-00068 | Thiết kế bài giảng Toán 5_T.2 | NGUYỄN TUẤN | 15/01/2024 | 103 |
39 | Nguyễn Thị Nhuân | | SNV5-00075 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5_T.2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 15/01/2024 | 103 |
40 | Nguyễn Thị Nhuân | | SNV5-00012 | Tiếng việt 5_Tập 2: SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 103 |
41 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | GK3-00033 | Toán 3_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2024 | 102 |
42 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | GK3-00022 | Tiếng Việt 3_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2024 | 102 |
43 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | SGV3-00007 | Tiếng Việt 3_Tập 2.SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2024 | 102 |
44 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | GK3-00047 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 02/01/2024 | 116 |
45 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | GK3-00016 | Tiếng Việt 3_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 116 |
46 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | GK3-00003 | Toán 3_Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2024 | 116 |
47 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | GK3-00054 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/01/2024 | 116 |
48 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | SGV3-00004 | Tiếng Việt 3_Tập 1.SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 116 |
49 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | SGV3-00014 | Toán 3_SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2024 | 116 |
50 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | SGV3-00028 | Hoạt động trải nghiệm 3_SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/01/2024 | 116 |
51 | Nguyễn Thị Quỳnh Tâm | | SGV3-00022 | Tự nhiên và xã hội 3_SGV | MAI SỸ TUẤN | 02/01/2024 | 116 |
52 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00271 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 17/01/2024 | 101 |
53 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00268 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2024 | 101 |
54 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00281 | Thực hành Tiếng Việt 1_T.2 | ĐẶNG KIM NGA | 17/01/2024 | 101 |
55 | Nguyễn Thị Thúy | | STK2-00034 | Toán phát triển trí thông minh 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2024 | 101 |
56 | Nguyễn Thị Thúy | | STK2-00062 | Tiếng Việt nâng cao 2 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 17/01/2024 | 101 |
57 | Nguyễn Thị Thúy | | STK2-00088 | Luyện từ và câu 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 17/01/2024 | 101 |
58 | Nguyễn Thị Thúy | | STK-00044 | Toán phát triển trí thông minh 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2024 | 101 |
59 | Nguyễn Thị Thúy | | STK-00047 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2024 | 101 |
60 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00155 | Truyện đọc lớp 1 | NGÔ HIỀN TUYÊN | 17/01/2024 | 101 |
61 | Nguyễn Thị Thúy | | STK2-00020 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN DANH NINH | 17/01/2024 | 101 |
62 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00227 | Giáo dục lối sống lớp 1 | HUỲNH VĂN SƠN | 17/01/2024 | 101 |
63 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00191 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 1 | TRỊNH HOÀI THU | 17/01/2024 | 101 |
64 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00196 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 17/01/2024 | 101 |
65 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00272 | Tuyển chọn các bài Toán đố nâng cao 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 17/01/2024 | 101 |
66 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00275 | 500 câu đố giúp học sinh lớp 1 phát triển trí thông minh | PHẠM VĂN CÔNG | 17/01/2024 | 101 |
67 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00280 | Thực hành Tiếng Việt 1_T.2 | ĐẶNG KIM NGA | 19/01/2024 | 99 |
68 | Nguyễn Thị Thúy | | SDD-00145 | 30 việc học sinh tiểu học cần phải rèn luyện | VƯƠNG TỊNH PHÀM | 19/01/2024 | 99 |
69 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00106 | Trẻ làm gì khi gặp người lạ? | ĐINH THỊ TRANG | 19/01/2024 | 99 |
70 | Phạm Thị Diệp | | SGV3-00029 | Hoạt động trải nghiệm 3_SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/01/2024 | 116 |
71 | Phạm Thị Diệp | | SGV3-00017 | Đạo đức 3_SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/01/2024 | 116 |
72 | Phạm Thị Diệp | | SGV3-00024 | Tự nhiên và xã hội 3_SGV | MAI SỸ TUẤN | 02/01/2024 | 116 |
73 | Phạm Thị Diệp | | SGV3-00012 | Toán 3_SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2024 | 116 |
74 | Phạm Thị Diệp | | SGV3-00002 | Tiếng Việt 3_Tập 1.SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 116 |
75 | Phạm Thị Diệp | | GK3-00045 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 02/01/2024 | 116 |
76 | Phạm Thị Diệp | | GK3-00006 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/01/2024 | 116 |
77 | Phạm Thị Diệp | | GK3-00125 | VBT Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/01/2024 | 116 |
78 | Phạm Thị Diệp | | GK3-00130 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 02/01/2024 | 116 |
79 | Phạm Thị Diệp | | GK3-00052 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/01/2024 | 116 |
80 | Phạm Thị Diệp | | GK3-00030 | Toán 3_Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2024 | 116 |
81 | Phạm Thị Diệp | | GK3-00018 | Tiếng Việt 3_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 116 |
82 | Phạm Thị Sang | | SGV3-00027 | Hoạt động trải nghiệm 3_SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/01/2024 | 115 |
83 | Phạm Thị Sang | | SGV3-00018 | Đạo đức 3_SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/01/2024 | 115 |
84 | Phạm Thị Sang | | SGV3-00023 | Tự nhiên và xã hội 3_SGV | MAI SỸ TUẤN | 03/01/2024 | 115 |
85 | Phạm Thị Sang | | SGV3-00003 | Tiếng Việt 3_Tập 1.SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/01/2024 | 115 |
86 | Phạm Thị Sang | | SGV3-00011 | Toán 3_SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/01/2024 | 115 |
87 | Phạm Thị Sang | | GK3-00127 | VBT Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/01/2024 | 115 |
88 | Phạm Thị Sang | | GK3-00043 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/01/2024 | 115 |
89 | Phạm Thị Sang | | GK3-00131 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 03/01/2024 | 115 |
90 | Phạm Thị Sang | | GK3-00049 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 03/01/2024 | 115 |
91 | Phạm Thị Sang | | GK3-00050 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/01/2024 | 115 |
92 | Phạm Thị Sang | | GK3-00028 | Toán 3_Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/01/2024 | 115 |
93 | Phạm Thị Sang | | GK3-00015 | Tiếng Việt 3_Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/01/2024 | 115 |
94 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00194 | Công nghệ 5 : Cánh Diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/03/2024 | 39 |
95 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00188 | Tin học 5 : Cánh Diều | HỒ SĨ ĐÀM | 19/03/2024 | 39 |
96 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00162 | Mỹ thuật 5 : Cánh Diều | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 19/03/2024 | 39 |
97 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00170 | Âm nhạc 5 : Cánh Diều | LÊ ANH TUẤN | 19/03/2024 | 39 |
98 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00154 | Đạo đức 5 : Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/03/2024 | 39 |
99 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00146 | Hoạt động trải nghiệm 5 : Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/03/2024 | 39 |
100 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00130 | Khoa học 5 : Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/03/2024 | 39 |
101 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00122 | Tiếng Việt 5_Tập 2 : Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/03/2024 | 39 |
102 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00114 | Tiếng Việt 5_Tập 1 : Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/03/2024 | 39 |
103 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00106 | Toán 5_Tập 2 : Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/03/2024 | 39 |
104 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00098 | Toán 5_Tập 1 : Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/03/2024 | 39 |
105 | Tăng Thúy Hà | | GK5-00178 | Giáo dục thể chất 5 : Cánh Diều | ĐINH QUANG NGỌC | 19/03/2024 | 39 |
106 | Trịnh Thị Biên | | SCD1-00002 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2024 | 116 |
107 | Trịnh Thị Biên | | SGV1-00002 | Toán 1_SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2024 | 116 |
108 | Trịnh Thị Biên | | SCD1-00013 | Tiếng Việt 1_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 103 |
109 | Trịnh Thị Biên | | SGV1-00015 | Tiếng Việt 1.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 103 |
110 | Trịnh Thị Hải Yến | | STC-00050 | Từ điển Tiếng việt | VŨ CHẤT | 16/01/2024 | 102 |
111 | Trịnh Thị Hải Yến | | STC-00047 | Từ điển Tiếng việt | VŨ CHẤT | 16/01/2024 | 102 |
112 | Trịnh Thị Hải Yến | | STC-00049 | Từ điển Tiếng việt | VŨ CHẤT | 16/01/2024 | 102 |
113 | Trịnh Thị Thương | | GK2-00094 | VBT Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2024 | 101 |
114 | Trịnh Thị Thương | | GK2-00024 | Tiếng Việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/01/2024 | 101 |
115 | Trịnh Thị Thương | | GK2-00067 | Luyện viết 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/01/2024 | 101 |
116 | Trịnh Thị Thương | | SGV2-00017 | Tiếng Việt 2.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/01/2024 | 101 |
117 | Trịnh Thị Thương | | GK2-00012 | Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2024 | 101 |
118 | Vũ Thị Kim Loan | | SCD1-00045 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 26/12/2023 | 123 |
119 | Vũ Thị Thu Yên | | GK2-00022 | Tiếng Việt 2_Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/02/2024 | 85 |
120 | Vũ Thị Thu Yên | | GK2-00009 | Toán 2_Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/02/2024 | 85 |
121 | Vũ Thị Thu Yên | | SGV2-00014 | Tiếng Việt 2.Tập 2_SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/02/2024 | 85 |